--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đức cha
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đức cha
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đức cha
Your browser does not support the audio element.
+
(tôn giáo) Monsignor
Lượt xem: 413
Từ vừa tra
+
đức cha
:
(tôn giáo) Monsignor
+
xua đuổi
:
to drive away
+
giàn giụa
:
Overflow profuselyNước mắt giàn giụaher tears overflowed profusely; she was bathed in tears; her eyes were profusely overflowing with tears
+
demoralised
:
bị làm cho chán nản, thoái chí, nản lòng,
+
niêu thiếu
:
youth; flower of age